Thông tin sản phẩm
| Trường thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt Enfamil Nutramigen |
| Thương hiệu | Mead Johnson |
| Xuất xứ | Hà Lan |
| Nơi sản xuất | Nijmegen, Hà Lan |
| Dung tích/Khối lượng | 400g |
| Độ tuổi sử dụng | Trẻ từ 0–12 tháng tuổi |
| Nhà sản xuất | Mead Johnson B.V, Middenkampweg 2, 6545 CJ Nijmegen, Hà Lan |
| Thành phần (tóm tắt) | Đạm thủy phân toàn phần; lợi khuẩn LGG; DHA & ARA; siro mật bắp; dầu thực vật; tinh bột bắp; vitamin & khoáng chất thiết yếu |
Lưu ý: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.
Mô tả & đối tượng sử dụng
Enfamil Nutramigen là sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt, được đặc chế cho trẻ có cơ địa dị ứng với đạm sữa nguyên vẹn (từ sữa bò/đậu nành hoặc thực phẩm nguồn gốc đạm sữa bò). Công thức cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho trẻ trong giai đoạn 0–12 tháng.

Ưu điểm nổi bật
Đạm thủy phân toàn phần: Giúp tăng khả năng dung nạp đạm sữa ở trẻ dị ứng đạm sữa; có thể hỗ trợ giảm hội chứng quấy khóc ở trẻ sơ sinh dị ứng đạm sữa.†‡
Lợi khuẩn Lactobacillus rhamnosus GG (LGG): Phối hợp cùng đạm thủy phân giúp cải thiện dung nạp, hỗ trợ đường ruột và miễn dịch.†
DHA theo khuyến nghị chuyên gia: Hỗ trợ phát triển não bộ & thị giác của trẻ. #
Dinh dưỡng đầy đủ: Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu đáp ứng nhu cầu phát triển trong năm đầu đời.
Diễn giải ký hiệu:
‡ Nghiên cứu Lasse Lothe & Tor Lindberg về hội chứng Colic ở trẻ nhũ nhi do bú sữa công thức.
† Nghiên cứu Rita Nocerino về lựa chọn sữa công thức trong quản lý dị ứng sữa bò.
Hàm lượng DHA giúp đạt khuyến nghị của FAO/WHO.

Thành phần dinh dưỡng (chi tiết)
Siro mật bắp, dầu thực vật, đạm thủy phân toàn phần, tinh bột bắp; khoáng chất (canxi phosphat, canxi citrate, kali citrate, kali clorid, natri citrat, magiê oxit, sắt sulfat, kẽm sulfat, đồng sulfat, mangan sulfat, natri iodid, natri molybdate, crôm clorid, natri selenit); dầu đơn bào (nguồn ARA và DHA); vitamin (natri ascorbat, alpha-tocopheryl acetat, retinyl palmitat, phytonadione, axit ascorbic, niacinamide, cholecalciferol, canxi pantothenate, biotin, cyanocobalamin, thiamin hydrochlorid, riboflavin, pyridoxine hydrochlorid, axit folic); L-cystine, inositol, L-tyrosine, L-tryptophan, taurine, Lactobacillus rhamnosus GG (LGG), L-carnitine.
Nguồn dầu đơn bào: Mortierella alpina & Schizochytrium sp.
Lưu ý: Sản phẩm có thành phần nguồn gốc đậu nành.
Hướng dẫn cách pha

Hướng dẫn sử dụng

Hướng dẫn sử dụng
Sức khỏe của trẻ phụ thuộc vào việc tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn pha chế và bảo quản:
Vệ sinh & chuẩn bị:
Rửa tay sạch với xà phòng và nước.
Đun nắp, cốc/bình và dụng cụ trong nước sôi (đun sôi 1 phút).
Chuẩn bị nước:
Đun sôi nước 1 phút.
Để nguội đến nhiệt độ phòng (không quá 40°C) trước khi pha.
Pha sản phẩm:
Rót đúng lượng nước ấm vào bình/cốc.
Cho bột Enfamil Nutramigen theo muỗng kèm trong lon (bảo quản muỗng khô ráo ở rãnh kẹp nắp).
Đậy kín và lắc đều đến khi hòa tan.
Cho trẻ dùng & thời gian sử dụng:
Cho trẻ ăn ngay sau khi pha, hoặc bảo quản lạnh 2–4°C và dùng trong 24 giờ.
Không dùng sản phẩm đã pha để ngoài nhiệt độ phòng > 2 giờ.
Không làm đông lạnh sản phẩm đã pha.
Sản phẩm sau khi pha nên dùng hết trong 1 giờ, phần còn thừa bỏ đi.
Không nên dùng cho trẻ sinh thiếu tháng hoặc trẻ có bệnh lý miễn dịch trừ khi có chỉ định và giám sát của bác sĩ. Nên hỏi ý kiến chuyên gia y tế để chọn sản phẩm phù hợp cho con.
Hướng dẫn bảo quản
Bảo quản lon chưa mở ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nhiệt cao.
Sau khi mở nắp: đậy kín, để nơi khô thoáng và sử dụng trong 1 tháng.
Không đông lạnh sản phẩm.
Sử dụng trước hạn dùng in dưới đáy lon (NSX/HSD in dưới đáy).
Cảnh báo an toàn
Không sử dụng lò vi sóng để hâm nóng vì có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Không tuân thủ đúng hướng dẫn có thể gây hại cho sức khỏe trẻ; sản phẩm sau khi pha hỏng nhanh nếu bảo quản sai cách.




























































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.